🔍 Search: ĐƯỢC THỰC HIỆN ĐỒNG THỜI
🌟 ĐƯỢC THỰC HIỆN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
병행되다
(竝行 되다)
Động từ
-
1
둘 이상의 일이 한꺼번에 진행되다.
1 ĐƯỢC SONG HÀNH, ĐƯỢC THỰC HIỆN ĐỒNG THỜI: Hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.
-
1
둘 이상의 일이 한꺼번에 진행되다.